Bảng đặc biệt miền Bắc theo năm
Bảng đặc biệt Xổ Số miền Bắc năm 2025
Tháng
Ngày
|
1/2025 | 2/2025 | 3/2025 | 4/2025 | 5/2025 | 6/2025 | 7/2025 | 8/2025 | 9/2025 | 10/2025 | 11/2025 | 12/2025 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01 |
14462
|
|||||||||||
02 |
96404
|
|||||||||||
03 |
75406
|
|||||||||||
04 |
42901
|
|||||||||||
05 |
21251
|
|||||||||||
06 |
62708
|
|||||||||||
07 |
91787
|
|||||||||||
08 |
18815
|
|||||||||||
09 |
27229
|
|||||||||||
10 |
65219
|
|||||||||||
11 |
42695
|
|||||||||||
12 |
12352
|
|||||||||||
13 |
35675
|
|||||||||||
14 |
58617
|
|||||||||||
15 | ||||||||||||
16 | ||||||||||||
17 | ||||||||||||
18 | ||||||||||||
19 | ||||||||||||
20 | ||||||||||||
21 | ||||||||||||
22 | ||||||||||||
23 | ||||||||||||
24 | ||||||||||||
25 | ||||||||||||
26 | ||||||||||||
27 | ||||||||||||
28 | ||||||||||||
29 | ||||||||||||
30 | ||||||||||||
31 |


Bảng Đặc Biệt năm. Bảng Đặc Biệt năm được cập nhật chính xác và nhanh chóng nhất.
Bảng Đặc Biệt năm trang tổng hợp dữ liệu thống kê các giải Đặc Biệt trong năm của XSMB và các tỉnh thành khác trên cả nước đầy đủ và chính xác nhất.